--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nasal bone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
computerized tomography
:
giống computed axial tomography.
+
deductive reasoning
:
ập luận diễn dịch, từ nguyên tắc đến kết luận
+
directly
:
thẳng, ngay, lập tức
+
ịch
:
ThudQuả dừa rơi ịch một cái xuống đấtThe coconut fell with a thud on the ground
+
quixotic
:
hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt